Có 2 kết quả:
斑点 bān diǎn ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ • 斑點 bān diǎn ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, đốm
Từ điển Trung-Anh
(1) spot
(2) stain
(3) speckle
(2) stain
(3) speckle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điểm, chấm, đốm
Từ điển Trung-Anh
(1) spot
(2) stain
(3) speckle
(2) stain
(3) speckle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0