Có 2 kết quả:

斑点 bān diǎn ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ斑點 bān diǎn ㄅㄢ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

điểm, chấm, đốm

Từ điển Trung-Anh

(1) spot
(2) stain
(3) speckle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

điểm, chấm, đốm

Từ điển Trung-Anh

(1) spot
(2) stain
(3) speckle

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0